công khai thu - chi tài chính năm 2013, 2014
THU, CHI NGÂN SÁCH NĂM 2013 VÀ DỰ TOÁN NĂM 2014 | |||||||
Đơn vị: Triệu đồng | |||||||
STT | Mã nhiệm vụ chi NSNN | Mã CTMT (nếu có) | NỘI DUNG | THỰC HIỆN NĂM 2012 | NĂM 2013 | DỰ TOÁN NĂM 2014 | |
DỰ TOÁN | ƯỚC TH | ||||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A - PHẦN THU | |||||||
I | Tổng số thu từ phí, lệ phí, thu khác | ||||||
(Chi tiết từng khoản thu) | |||||||
II | Số thu nộp ngân sách nhà nước | ||||||
(Chi tiết từng khoản thu) | |||||||
III | Số thu được để lại | ||||||
(Chi tiết từng khoản thu) | |||||||
B - PHẦN CHI (1) | 1,858,760 | 2,271,020 | 2,271,020 | 2,921,000 | |||
I | Dự toán chi từ nguồn NSNN cấp | ||||||
I.1. Kinh phí thực hiện tự chủ | 1,858,760 | 2,271,020 | 2,271,020 | 2,921,000 | |||
I | Chi hoạt động | 1,858,760 | 2,271,020 | 2,271,020 | 2,921,000 | ||
Thanh toán cho cá nhân | 1,355,181 | 1,792,136 | 1,792,136 | 2,213,000 | |||
Mục 6000 - Tiền lương | 664,621 | 829,940 | 829,940 | 885,000 | |||
TM: 6001 - Lương ngạch bậc theo quỹ lương được duyệt | 664,621 | 829,940 | 829,940 | 885,000 | |||
TM: 6003 - lương hợp đồng dài hạn | |||||||
Mục 6050 - Tiền công | 32,612 | 45,300 | 45,300 | 50,000 | |||
TM: 6501-Tiền công cho lao động thường xuyên | 32,612 | 45,300 | 45,300 | 50,000 | |||
TM: 6099 - Tiền công lao động TX khác | |||||||
Mục 6100 - Phụ cấp lương | 507,529 | 619,259 | 619,259 | 848,000 | |||
TM 6101- Phụ cấp chức vụ | 17,498 | 19,800 | 19,800 | 25,000 | |||
TM: 6106 - Phụ cấp thêm giờ | 66,375 | 66,000 | 66,000 | 80,000 | |||
TM 6113 - Phụ cấp trách nhiệm | 3,135 | 5,000 | 5,000 | 7,000 | |||
TM6115: Phụ cấp thâm niên nghề | 89,621 | 109,403 | 109,403 | 116,000 | |||
TM 6116: Phụ cấp ưu đãi ngành | 329,065 | 399,640 | 399,640 | 470,000 | |||
TM 6149: Phụ cấp khác | 1,835 | 19,416 | 19,416 | 150,000 | |||
Mục 6200 - Tiền thưởng | 5,355 | 6,000 | 6,000 | 10,000 | |||
TM 6201- Thưởng TX theo định mức | 5,355 | 6,000 | 6,000 | 10,000 | |||
TM 6299 - Thưởng khác | |||||||
Mục 6250 - Phúc lợi tập thể | 5,645 | 4,650 | 4,650 | 5,000 | |||
TM 6257 - Tiền nước uống | 5,645 | 4,650 | 4,650 | 5,000 | |||
TM 6299 - Các khoản khác | |||||||
Mục 6300 - Các khoản đóng góp | 139,419 | 286,987 | 286,987 | 415,000 | |||
TM 6301 - Bảo hiểm xã hội | 104,703 | 155,979 | 155,979 | 250,000 | |||
TM 6302 - Bảo hiểm y tế | 20,054 | 41,840 | 41,840 | 150,000 | |||
TM 6303 - Kinh phí công đoàn | 14,662 | 18,304 | 18,304 | 15,000 | |||
TM 6399 - Các khoản đóng góp khác | 70,864 | 70,864 | 5,000 | ||||
II | Chi về hàng hoá dịch vụ | 390,932 | 323,884 | 323,884 | 488,000 | ||
Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng | 22,451 | 40,510 | 40,510 | 40,000 | |||
TM 6501 - Thanh toán tiền điện | 5,961 | 15,000 | 15,000 | 10,000 | |||
TM 6502 - Thanh toán tiền nước | |||||||
TM 6503 - Thanh toán tiền nhiên liệu | |||||||
TM: 6549: Khác | |||||||
TM 6504 - Thanh toán tiền VSMT | 16,490 | 25,510 | 25,510 | 30,000 | |||
Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 105,203 | 78,374 | 78,374 | 110,000 | |||
TM 6551 - Văn phòng phẩm | 19,579 | 12,000 | 12,000 | 10,000 | |||
TM 6552 - Mua săm công cụ,dụng cụ văn phòng | 6,173 | 1,038 | 1,038 | 20,000 | |||
TM 6553 - Khoán văn phòng phẩm | 15,000 | ||||||
TM 6599 - Vật tư văn phòng khác | 79,451 | 65,336 | 65,336 | 80,000 | |||
Mục 6600 - Thông tin tuyên trường liên lạc | 16,868 | 25,000 | 25,000 | 32,000 | |||
TM 6601 - Cước phí điện thoại trong nước | 657 | 13,000 | 13,000 | 12,000 | |||
TM 6617 - Cước phí Internet,thư điện tử | 16,211 | 12,000 | 12,000 | 20,000 | |||
Mục 6650 - Hội nghị | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ||||
TM 6651- In, mua tài liệu | |||||||
TM 6657 - Các khoản thuê mướn khác phục vụ hội nghị | |||||||
TM 6699 - Chi phí hội nghị khác | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ||||
Mục 6700 - Công tác phí | 9,000 | 40,000 | 40,000 | 35,000 | |||
TM 6702 - Phụ cấp công tác phí | 2,450 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | |||
TM 6703 - Tiền thuê phòng ngủ | 1,850 | 15,000 | 15,000 | 10,000 | |||
TM 6704 - Khoán công tác phí | 4,700 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |||
Mục 6900 - Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 143,470 | 45,000 | 45,000 | 111,000 | |||
TM - 6905 - Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dùng | 3,970 | 30,000 | 30,000 | 10,000 | |||
TM 6907: Nhà cửa | 48,641 | 20,000 | |||||
TM 6921 - Đường điện,cấp thoát nước | 11,736 | ||||||
TM 6922 - Đường xá cầu cống | |||||||
TM 6911 - Sách tài liệu và chế độ dùng cho chuyên môn | |||||||
TM 6912 - Thiết bị tin học | 6,173 | 15,000 | |||||
TM 6917 - Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính | 16,000 | ||||||
TM 6949 - Các TS và công trình hạ tầng khác | 72,950 | 15,000 | 15,000 | 50,000 | |||
Mục 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 93,940 | 75,000 | 75,000 | 140,000 | |||
TM 7001: chi mua hàng hóa... | 2,629 | 20,000 | |||||
TM 7002 - Trang thiết bị kỹ thuật | 15,000 | 15,000 | 10,000 | ||||
TM 7003 - Chi in ấn,phô tô tài liệu | 680 | 10,000 | 10,000 | 5,000 | |||
TM: 7004: Đồng phục | 7,000 | ||||||
TM 7006 - Sách tài liệu phục vụ chuyên môn | 13,345 | 20,000 | 20,000 | 25,000 | |||
TM 7049 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành | 77,286 | 30,000 | 30,000 | 80,000 | |||
Mục 9100 - Sửa chữa tài sản phục vụ chuyên môn | 35,000 | 35,000 | |||||
TM 9149 - Các tài sản, công trình hạ tầng cơ sở khác | 35,000 | 35,000 | |||||
III | Mua sắm TSCĐ và sửa chữa lớn | 8,500 | 70,000 | 70,000 | 100,000 | ||
Mục 9050 - Mua tài sản dùng cho công tác chuyên môn | 8,500 | 70,000 | 70,000 | 100,000 | |||
TM 9062 - Thiết bị tin học | 8,500 | ||||||
TM: 9003: Phàn mềm máy tính | |||||||
TM 9099 - Mua tài sản dùng cho công tác chuyên môn khác | |||||||
IV | Chi khác | 4,147 | - | - | 20,000 | ||
Mục 7750 - Chi khác | 4,147 | - | - | 20,000 | |||
TM 7756 - Chi các khoản phí và lệ phí các đơn vị dự toán | 232 | 10,000 | |||||
TM 7761 - Chi hỗ tiếp khách | 1,020 | 10,000 | |||||
TM 7799: chi các khoản khác | 2,895 | ||||||
I.2. Kinh phí không thực hiện tự chủ | |||||||
TM 9099 - Mua tài sản dùng cho công tác chuyên môn khác | 54,000 | ||||||
TM 6949 - Các TS và công trình hạ tầng khác | 46,000 | 50,000 | 50,000 | 100,000 | |||
Ngày 23 tháng 11 năm 2013 | |||||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||||
(Ký tên, đóng dấu) | |||||||
Trần Thị Kim Liên |
Others:
- Công khai thu - chi tài chính năm 2013
- chương trình công tác tháng 02/2014
- Dự toán chi NSNN năm 2014
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 01/2014
- Lịch công tác tháng 12/2013
- Điểm thi GKI năm học 2013-2014
- Chương trình công tác tháng 11/2013
- Chương trình công tác tháng 10/2013
- Danh sách học sinh đạt giải các cuộc thi năm học 2012-2013
- Danh sách học sinh đạt giải các cuộc thi năm học 2012-2013
- Công khai chất lượng học sinh năm học 2012-2013
- Công khai về khảo sát chất lượng đầu năm - Năm học 2013-2014
- Chương trình công tác tháng 8,9/2013
- Phân công giảng dạy năm học 2013-2014
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2013