Công khai chất lượng học sinh năm học 2012-2013


 

Chất lượng giáo dục năm học 2012-2013

    PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

  TRƯỜNG TIỂU HỌC THỦY AN

CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2012-2013

STT

Nội dung

Tổng số

Tổng số

 

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

Tổng số học sinh

298

59

66

49

72

52

 

III

Số HS  học 2 buổi/ngày

 

 

 

 

 

 

 

III

Số HS chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

297 = 99.7%

58= 98.3%

46 = 100%

70=100%

53= 100%

48= 100%

 

2

Thực hiện chưa đầy đủ

 

 1= 0.7

 

 

 

 

 

IV

Số HS chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi  (tỷ lệ so với tổng số)

131 =43.96%

25=42.37%

34= 43,5%

18=36.73%

29= 40.28%

25=48,08%

 

b

Khá  (tỷ lệ so với tổng số)

122=40.94%

57=45.76%

29=32,61%

18=26.73%

27= 37.50%

21=40,38%

 

c

Trung bình

43= 14,43%

5= 8.47%

3= 23,9%

13=26.53%

16= 22.22%

6= 11.54%

 

d

Yếu

2 = 0.67%

2 = 3.39%

 

 

 

 

 

2

Toán

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

167= 56.04%

29=49.15%

43= 65.2%

29=59.2%

42= 58.3%

24=46.2%

 

b

Khá

88= 29.53%

19=32.2%

18= 27.3%

10=20.4%

21= 29.2%

20=38.5%

 

c

Trung bình

42= 14.09%

10=16.9%

5= 7.9%

10=20.4%

9= 12.5%

8= 15.3%

 

d

Yếu

1=0.34%

1= 1.69%

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

 71=57.3%

 

 

 

32= 44.4%

39=75%

 

b

Khá

45=36.3% 

 

 

 

36= 50%

9=17.3%

 

c

Trung bình

8=6.5% 

 

 

 

4= 5.6%

4= 7.7%

 

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

68=54.8 

 

 

 

40= 55.7%

28=53.9%

 

b

Khá

43=34.7 

 

 

 

22= 30.6%

21=40.4%

 

c

Trung bình

13=10.5 

 

 

 

10= 13.9%

3= 5.7%

 

5

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

65= 21.8%

16=27.1%

14= 21.2%

9=18.4%

17= 23.6%

9=17.3%

 

b

Khá

123=41.3%

24=40.7%

26= 39.4%

22=40.9%

29=40.3%

22=42.3%

 

c

Trung bình

110= 36.9%

19= 32.2%

26= 39.4%

18=36.7%

26=36.1%

21= 40.4%

 

6

Tin học

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

49= 28.3%

 

 

11=22.5%

26= 36.1%

12=23.1%

 

b

Khá

93= 53.8%

 

 

27=55 %

33= 45.8%

33=63.5%

 

c

Trung bình

31= 17.9%

 

 

11=22.5%

13= 18.1%

7= 13.5%

 

7

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

134=44.9%

26=44.1%

30= 45.5%

21=42.9%

35= 48.6%

22=42.3%

 

b

Hoàn thành (A)

164=55.1%

33=55.9%

36= 54.5%

28=57.1%

37= 51.4%

30=57.7%

 

8

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

27=38,6%

23= 43,4%

29=60,4%

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

75= 43.1%

25=42.4%

30= 45.5%

20=40.8%

 

 

 

b

Hoàn thành (A)

99=56.9%

34=57.6%

36= 54.5%

29=59.2%

 

 

 

9

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

118= 39.6%

33=55.9%

31= 46.9%

13=26.5%

25= 34.7%

16=30.7%

 

b

Hoàn thành (A)

180=60.4%

26=44.1%

35= 53.1%

36=73.5%

47= 65.3%

36=69.3%

 

10

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

111=37,3%

20=33.9%

29= 43.9%

17=34.7%

29= 40.3%

16=30.8%

 

b

Hoàn thành (A)

187=62.7%

39=66.1%

37= 56.1%

32=65.3%

43= 59.7%

36=69.2%

 

11

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

132=44.3%

31=52.5%

32= 48.5%

22=44.9%

27= 37.5%

20=38.5%

 

b

Hoàn thành (A)

166=55.7%

28=47.5%

34= 51.5%

27=55.1%

45= 62.5%

32=61.5%

 

12

Thể dục

 

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

143=47.9%

31=52.5%

44= 66.7%

20=40.8%

30= 41.7%

18=34.6%

 

b

Hoàn thành (A)

155=52.1%

28=47.5%

22= 33.3%

29=59.2%

42= 58.3%

34=65.4%

 

V

Kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

296= 99.3%

57= 96.6%

66= 100%

49=100%

72= 100%

52= 100%

 

a

Học sinh giỏi

114= 38.3%

20=33.9%

3146.9%

18=36.7%

26= 36.1%

19=36.5%

 

b

Học sinh tiên tiến

121=40.6%

28=47.5%

29= 43.9%

17=34.7%

26= 36.1%

21=40.4%

 

VI

Số học sinh đã HTCTTH

52= 100%

 

 

 

 

52= 100%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thủy An, ngày 1 tháng 6 năm 2013

HIỆU TRƯỞNG

                                                                                   (đã ký)

Trần Thị Kim Liên