Chất lượng HS năm học 2011-2012


    PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

  TRƯỜNG TIỂU HỌC THỦY AN

CHẤT LƯỢNG HỌC SINH NĂM HỌC 2011-2012

STT

Nội dung

Tổng số

Tổng số

 

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

281

64

46

70

53

48

III

Số học sinh học 2 buổi/ngày

 

 

 

 

 

 

III

Số HS chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

281 = 100%

64= 100%

46 = 100%

70= 100%

53= 100%

48= 100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ

 

 

 

 

 

 

IV

Số HS chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi  (tỷ lệ so với tổng số)

114 =40,57%

26= 40,6%

20= 43,5%

28= 40,0%

19= 35,9%

21=43,8%

b

Khá  (tỷ lệ so với tổng số)

106=37,72%

33=51,7%

15=32,61%

30= 42,9%

28= 52,8%

20=41,7%

c

Trung bình

41= 14,59%

5= 7,81%

11= 23,9%

12= 17,2%

6= 11,32%

7= 14,9%

2

Toán

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

141= 100%

42= 45,6%

25= 54,4%

30= 42,9%

18= 33,9%

26=54,7%

b

Khá

99= 35,23%

15= 23,4%

15= 32,6%

30= 42,9%

19= 35,9%

20=41,2%

c

Trung bình

41= 14,59%

7= 10,94%

6= 13,04%

10= 14,3%

16= 30,2%

2= 4,67%

3

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

 

 

 

 

35= 66,0%

31=64,6%

b

Khá

 

 

 

 

15= 28,3%

15=31,3%

c

Trung bình

 

 

 

 

3= 5,66%

2= 4,17%

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

 

 

 

 

15= 28,3%

20=41,7%

b

Khá

 

 

 

 

34= 64,2%

19=39,6%

c

Trung bình

 

 

 

 

4= 7,55%

9= 18,8%

5

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

81= 28,82%

21= 32,8%

14= 30,4%

18= 25,7%

11= 20,8%

17=35,4%

b

Khá

116= 41,28%

35= 54,7%

16= 34,8%

22= 31,4%

21=39,6%

22=45,8%

c

Trung bình

84= 29,89%

8= 12,5%

16= 34,8%

30= 42,9%

21=39,6%

9= 18,8%

6

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

77= 45,03%

 

 

37= 52,9%

23= 43,1%

17=35,4%

b

Khá

79= 46,19%

 

 

27= 38,6%

23= 43,4%

29=60,4%

c

Trung bình

15= 8,77%

 

 

6= 8,57%

7= 13,21%

2= 4,17%

7

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

121= 43,06%

27= 42,2%

18= 39,1%

36= 51,4%

17= 32,8%

23=47,9%

b

Hoàn thành (A)

160= 56,93%

37= 57,8%

28= 60,9%

34= 48,6%

36= 67,9%

25=52,1%

8

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

27= 38,6%

23= 43,4%

29=60,4%

a

Hoàn thành tốt (A+)

75= 22,69%

25= 39,1%

19= 41,3%

31= 44,3%

 

 

b

Hoàn thành (A)

105= 37,36%

39= 60,9%

27= 58,7%

39= 55,7%

 

 

9

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

97= 34,51%

29=45,3%

18= 39,1%

36= 51,4%

17= 32,8%

23=47,9%

b

Hoàn thành (A)

184= 65,48%

35= 54,7%

28= 60,9%

34= 48,6%

36= 67,9%

25=52,1%

10

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

106= 37,72%

27= 42,2%

18= 39,1%

28= 40,0%

15= 28,3%

18= 37,5%

b

Hoàn thành (A)

175= 62,27%

37= 57,8%

28= 60,9%

42= 60,0%

38= 71,7%

30=62,5%

11

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

122= 43,41%

31= 48,4%

13= 28,3%

34= 48,6%

22= 41,5%

22=45,8%

b

Hoàn thành (A)

159= 56,58%

33= 51,6%

33= 71,7%

36= 51,4%

31= 58,5%

26=54,2%

12

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

119= 42,34%

30= 46,9%

15= 32,6%

33= 47,2%

16= 30,2%

25=52,1%

b

Hoàn thành (A)

162= 57,65%

34= 53,1%

31= 67,4%

37= 52,9%

37= 69,8%

23=47,9%

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

281= 100%

64= 100%

46= 100%

70= 100%

53= 100%

48= 100%

a

Học sinh giỏi

99= 35,23%

24= 37,5%

19= 41,3%

25= 35,7%

14= 26,4%

17=35,4%

b

Học sinh tiên tiến

115=40,92%

3= 48,44%

15= 32,6%

30= 42,9%

17= 32,1%

22=45,8%

VI

Số học sinh đã HTCTTH

48= 100%

 

 

 

 

48= 100%

                 

Thủy An, ngày 10 tháng 9 năm 2012

HIỆU TRƯỞNG

 

Trần Thị Kim Liên