Chất lượng Giáo dục CKII -Năm học 2013-2014


 

CHẤT LƯỢNG GD CKII - NĂM HỌC 2013-2014

STT

Nội dung

Tổng số

Tổng số

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

Tổng số HS

284

39

59

64

49

73

 

III

Số HS  học 2 buổi/ngày

 

 

 

 

 

 

 

III

Số HS chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

284= 100%

39= 100%

59 = 100%

64=100%

49= 100%

73= 100%

 

2

Thực hiện chưa đầy đủ

 

 

 

 

 

 

 

IV

Số HS chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

284

39

59

64

49

73

 

a

Giỏi  (tỷ lệ so với tổng số)

129=45,42%

20=51,3%

20=33,9%

31=48,4%

19=38,8%

39=53,4%

 

b

Khá  (tỷ lệ so với tổng số)

125=44,02%

16=41,0%

32=54,2%

29=45,3%

20=40,8%

28=38,4%

 

c

Trung bình

30= 10,56%

3= 57,7%

7=11,9%

4=6,3%

10=20,4%

6=8,2%

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 

2

Toán

284

39

59

64

49

73

 

a

Giỏi

141= 49,64%

26=66,7%

21=35,6%

39=60,9%

18=36,7%

37=50,7%

 

b

Khá

97= 34,15%

12=30,8%

25=42,4%

18=28,2%

19=38,8%

23=31,5%

 

c

Trung bình

46= 16,2%

31=79,5%

13=22,0%

7=10,9%

12=24,5%

13=17,8%

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

122

 

 

 

49

73

 

a

Giỏi

88=72,13%

 

 

 

27=55,1%

61=83,6%

 

b

Khá

27=22,13%

 

 

 

15=30,6%

12=16,4%

 

c

Trung bình

7=5,73%

 

 

 

 

7=14,3%

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

122

 

 

 

49

73

 

a

Giỏi

76=62,3%

 

 

 

27=55,1%

49=67,1%

 

b

Khá

36=29,5%

 

 

 

15=30,6%

21=28,8%

 

c

Trung bình

10=8,2 %

 

 

 

7=14,3%

3=4,1%

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

284

39

59

64

49

73

 

a

Giỏi

72= 25,4%

13=33,3%

17=28,8%

17=26,6%

9=18,4%

16=21,9%

 

b

Khá

53=18,7%

18=46,2%

25=42,4%

37=57,8%

28=57,1%

45=61,6%

 

c

Trung bình

58= 20,4%

8= 20,5%

16=27,1%

10=15,6%

12=24,5%

12=16,4%

 

d

Yếu

1=0,4%

 

1=1,7%

 

 

 

 

6

Tin học

186

 

 

64

49

73

 

a

Giỏi

62= 33,3%

 

 

23=35,9%

11=22,4%

28=38,3%

 

b

Khá

93= 50,0%

 

 

33=51,6%

26=53,1%

34=46,6%

 

c

Trung bình

31= 16,7%

 

 

8=12,5%

12=24,5%

11=15,1%

 

7

Đạo đức

284

39

59

64

49

73

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

138=48,6%

20=51.3%

19=32,2%

34=53,1%

24=49,0%

41=56,2%%

 

b

Hoàn thành (A)

146=51,4%

19=48,7%

40=67,8%

30=46,9%

25=51,0%

32=43,8%%

 

8

Tự nhiên và Xã hội

162

 

59

64

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

81= 50,0%

21=53,8%

27=45,8%

33=51,7%

 

 

 

b

Hoàn thành (A)

81=50,0%

18=46,2%

32=54,2%

31=48,3%

 

 

 

9

Âm nhạc

284

39

59

64

49

73

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

121=42,6%

15=39,5%

27=45,8%

34=53,1%

17=34,7%

28=38,4%%

 

b

Hoàn thành (A)

163=57,4%

24=60,5%

32=54,2%

30=46,9%

32=65,3%

45=61,6%%

 

c

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

10

Mĩ thuật

284

39

59

64

49

73

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

116=40,8%

17=43,6%

23=39,0%

28=43,8%

18=36,7%

30=41,1%

 

b

Hoàn thành (A)

168=59,2%

22=56,4%

36=61,0%

36=56,2%

31=63,3%

43=58,9%

 

11

Thủ công (Kỹ thuật)

284

39

59

64

49

73

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

139=48,9%

22=56,4%

28=47,6%

35=54,7%

23=46,9%

31=42,5%

 

b

Hoàn thành (A)

145=51,1%

17=43,6%

31=52,4%

29=45,3%

26=53,1%

42=57,5%

 

12

Thể dục

284

39

59

64

49

73

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

135=47,5%

20=51,3%

33=55,9%

29=45,3%

20=40,8%

33=45,2%

 

b

Hoàn thành (A)

149=52,5%

19=48,7%

26=44,1%

35=54,7%

29=59,2%

40=54,8%

 

c

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

V

Kết quả CKII

 

 

59

64

49

73

 

a

Học sinh giỏi

113= 39,8%%

18=46,2%

18=30,5%

31=48,4%

14=28,6%

32=43,8%

 

b

Học sinh tiên tiến

115=40,5%%

18=46,2%

27=45.8%

26=40,7%

17=34,7%%

27=37,0%

 

c

HS trung bình

56=19,7%%

3=7,6%

14=23,7%

7=10,9%

18=36,7%

14=19,7%

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thủy An, ngày 02 tháng 6 năm 2014

HIỆU TRƯỞNG

                                                           (đã ký)

Trần Thị Kim Liên